Có 2 kết quả:

強令 qiáng lìng ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˋ强令 qiáng lìng ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to order by force
(2) peremptory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to order by force
(2) peremptory

Bình luận 0